Có 2 kết quả:

足不出戶 zú bù chū hù ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨ ㄏㄨˋ足不出户 zú bù chū hù ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not putting a foot outside
(2) to stay at home

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not putting a foot outside
(2) to stay at home