Có 2 kết quả:
足不出戶 zú bù chū hù ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨ ㄏㄨˋ • 足不出户 zú bù chū hù ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not putting a foot outside
(2) to stay at home
(2) to stay at home
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not putting a foot outside
(2) to stay at home
(2) to stay at home
Bình luận 0